So Sánh Amply Toa VM-3360E CEAmply QPro QLE 1.2K2

    • Nguồn điện 230 V AC, 50/60 Hz
    • Công suất tiêu thụ với nguồn AC 850 W (công suất tại ngõ ra tối đa), 360 W (theo tiêu chuẩn EN62368-1)
    • Công suất 360 W
    • Đáp tuyến tần số 50 Hz – 20 kHz, ±3 dB (tại 1/3 mức công suất ra)
    • Độ méo tín hiệu 0.7 % hoặc ít hơn (công suất ra, 1 kHz)
    • Tỷ lệ S/N 85 dB hoặc hơn
    • Ngõ vào Ngõ vào Local: -50 dB (Mic)/-10dB (LINE) (có thể chọn), 600Ω cân bằng điện tử, kiểu giắc cannon (cái) / giắc 6ly.
    • Ngõ vào tăng âm mở rộng: 100 V line, kiểu giắc cắm rời (14 chân)
    • Ngõ ra Ngõ ra loa 1 – 2: Tối đa (360W) trên một kênh
    • Ngõ ra loa 3 – 6: Tối đa (120W) trên một kênh
    • Ngõ ra loa 1 – 6: tổng công suất 360W, kiểu giắc cắm rời (14 chân)
    • Tải nhỏ nhất cho phép: 500 Ω (20W) cho phép phát hiện lỗi ngõ ra 100V cho loa
    • Ngõ ra trực tiếp: Ngõ ra trực tiếp từ tăng âm bên trong hoặc tăng âm bên ngoài, giắc cắm (16 chân)
    • VM Link Ngõ vào: kết nối với tăng âm chính VM-3240VA hoặc
    • VM-3360VA, cổng RJ45 cái
    • Ngõ ra: kết nối với tăng âm mở rộng VM-3240E hoặc VM-3360E, cổng RJ45 cái
    • Khoảng cách tối đa: 800m
    • Cáp kết nối: CAT5-STP
    • EXT PA Link Kết nối với tăng âm VP-2421, cổng RJ-45 cái
    • Khoảng cách tối đa: 5 m
    • Cáp kết nối: CAT5-STP
    • Đường điều khiển mục đích chung Ngõ vào 1 – 8: ngõ vào dry contact không điện áp, điện áp mở: 24 V DC,
    • Dòng ngắn mach: 2 mA hoặc thấp hơn, kiểu giắc cắm (14 x 2 chân)
    • Ngõ ra 1 – 8: Ngõ ra cực máng hở, điện áp 30 V DC, dòng hoạt động: 10 mA hoặc thấp hơn, kiểu giắc cắm (14 x 2 chân).
    • Đường điều khiển khẩn cấp Ngõ vào 1 – 5: Kiểu dry contact không điện áp, điện áp mở: 24 V DC, dòng ngắn mạch: 2 mA hoặc thấp hơn, cổng RJ45 cái
    • Ngõ vào 6: ngõ vào phân cực, không kích hoạt: -24 V ±20%, kích hoạt: +24 V DC ±20%, cổng RJ45 cái
    • Ngõ ra trạng thái: ngõ ra kiểu rơ le, điện áp: 40 V DC, điện áp hoạt động: 2 – 300 mA, cổng RJ45 cái.
    • Đường điều khiển Chiết áp Kiểu Rơle: 1-6, 125 V AC hoặc 30 V DC, tổng dưới 5 A, kiểu chân cắn (16 chân)
    • Ngõ vào/ngõ ra nguồn Ngõ vào nguồn: kết nối bộ cấp nguồn khẩn cấp ( dải hoạt động: 20 – 40 V DC)
    • Ngõ ra PS: 28 V DC/24 A
    • Kiểu vặn ốc, khoảng cách giữa các ốc: 11m
    • Ngõ ra DC24V 24 V DC, dòng tối đa 0.3A
    • Ds Link Kết nối bộ cấp nguồn khẩn cấp, cổng RJ45 cái
    • Khoảng cách tối đa: 5 m
    • Cáp kết nối: CAT5-STP
    • Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ tới +45 ℃
    • Độ ẩm 5 % tới 95 %RH (không ngưng tụ)
    • Vật liệu Mặt trước: Nhôm, sơn mầu đen
    • Vỏ: sắt, sơn mầu đen
    • Kích thước 482 (R) × 132.6 (C) × 407 (S) mm
    • Trọng lượng 19 kg
  • Mua Ngay
    • POWER 2 x 600 W/4 Ohm – 450w/8 ohm/ 1200w/Bridge 8ohm
      Frequency Response “+0.2dB(10% Rated Power,20Hz-20kHz,8!D) THD 0.05\ (10% Rated Power, typical)
    • Protection: Under voltage, DC, Over temperature, Over load limiter, Short protection.
    • Voltage Gain 60.0V
    • Damping Factor ≥1000(8Ci,20Hz-200Hz)
    • Signal To Noise Ratio (A-weighted) T100dB(A weighted 20Hz-20kHz)
    • Crosstalk (below rated power): 20 Hz to 1 kHz” T75dB(20Hz-1kHz,below Rated Power)
    • Input impedance 20k 0 Balance , 10k U Unbalance
    • Input Sensitivity 1Vrms,0.7Vrms(Rated Power,1kHz)
    • AC Line Voltage and Frequency Configurations Available: 220VAC (* 10% ) , 50/60Hz
    • Dimensions (W x H x D): 480x45x352mm (1U)
    • Net Weight: 5.9kg
  • Mua Ngay
Miền Bắc0982 655 355 Miền Nam 0979 520 980